Giá cả là câu hỏi không thể thiếu trong bất kỳ cuộc trao đổi mua bán nào kể cả xuất nhập khẩu. Sau khi chào hàng, khách hàng ưng ý sản phẩm và muốn thương lượng giá để đạt được lợi ích. Vì vậy khả năng thương lượng giá bằng Tiếng Anh là rất quan trọng trong ngành này. Bạn hãy cùng AROMA trang bị bộ từ vựng và những mẫu câu sau để thuận lợi trong công việc hơn nhé.
Giá cả là câu hỏi không thể thiếu trong bất kỳ cuộc trao đổi mua bán nào kể cả xuất nhập khẩu. Sau khi chào hàng, khách hàng ưng ý sản phẩm và muốn thương lượng giá để đạt được lợi ích. Vì vậy khả năng thương lượng giá bằng Tiếng Anh là rất quan trọng trong ngành này. Bạn hãy cùng AROMA trang bị bộ từ vựng và những mẫu câu sau để thuận lợi trong công việc hơn nhé.
– Mức lương dạy tại nhà sẽ dao động linh hoạt hơn, có thể thay đổi theo từng tháng, từng số buổi, từng nơi và từng lớp học cụ thể.
– Gia sư dạy Toán bằng tiếng Anh tại nhà có thể là sinh viên vừa tốt nghiệp chuyên ngành Toán bằng tiếng Anh, là giáo viên hoặc người nước ngoài có chuyên môn Sư Phạm Toán – Tiếng Anh.
– Phụ huynh có thể tìm gia sư Toán bằng tiếng Anh qua các trung tâm gia sư hoặc người quen uy tín giới thiệu.
Mức lương tại nhà cho giáo viên cấp 1 có thể nằm trong khoảng 150.000 VND (đối với sinh viên) đến 300.000 VND (đối với giáo viên) mỗi giờ, tùy thuộc vào vị trí và yêu cầu của học sinh.
Với sự chuyên nghiệp và chất lượng giảng dạy, giáo viên cấp 2 có thể đạt được mức lương từ 200.000 VND (đối với sinh viên) đến 350.000 VND (đối với giáo viên) mỗi giờ.
Giáo viên cấp 3, với sự chuyên môn cao và kinh nghiệm, có thể nhận được mức lương từ 300.000 VND đến 500.000 VND mỗi giờ.
LỜI KẾT: Trong tất cả các trường hợp, ngoài mức lương cơ bản, các giáo viên còn có cơ hội nhận thêm các phúc lợi khác như thưởng, chế độ bảo hiểm và hỗ trợ đào tạo. Giáo viên có thể tham khảo mức lương trên và các bậc phụ huynh cũng có thể tìm hiểu để nắm bắt được các lớp học phù hợp cho con cái mình.
Đọc thêm: Bảng giá gia sư dạy kèm tại nhà
Trung tâm là nơi giáo viên có thể cung cấp dịch vụ giáo dục Toán bằng tiếng Anh theo hình thức linh hoạt hơn, với mức lương thường được tính theo giờ giảng và số học viên tham gia.
– Giáo viên mới thường nhận được mức lương từ 200.000 VND đến 250.000 VND mỗi giờ.
– Đối với những giáo viên có kinh nghiệm và được biết đến nhiều hơn, được học sinh đề xuất đứng lớp, mức lương có thể nằm trong khoảng 300.000 VND đến 400.000 VND mỗi giờ.
– Ở cấp học này, với sự gia tăng kinh nghiệm, mức lương có thể tăng lên đáng kể.
– Giáo viên có thể mong đợi mức lương từ 400.000 VND đến 600.000 VND mỗi giờ.
– Các giáo viên dạy Toán ở cấp 3, đặc biệt là những người có chuyên môn cao, có thể nhận được mức lương từ 600.000 VND đến 1.000.000 VND mỗi giờ.
– Lớp học Toán bằng tiếng Anh cấp 3 sẽ chuyên sâu hơn, có những lớp học bổ trợ riêng theo đề xuất của học sinh và phụ huynh vì vậy mức học phí có thể khá cao và thậm chí đắt so với điều kiện nhiều hộ gia đình.
Nếu bạn đang cần thương lượng giá hàng hóa để đạt được lợi ích cao hơn, đây sẽ là những từ vựng tiếng anh cần thiết mà bạn không thể bỏ qua!
Negotiation (n): sự thương lượng Negotiate (v): thương lượng Price (n, v): giá cả Discount (n, v): tiền chiết khấu, chiết khấu Reduction (n): sự giảm giá Reduce (v): giảm Possible (adj): khả dĩ, có thể Appreciate (v): đánh giá cao, cảm kích Peak season (n): mùa cao điểm Slack season (n): mùa thấp điểm Grand sale (n): đại hạ giá Profit (n): lợi nhuận Average (n, v, adj): bình quân, trung bình Refuse (v): bác bỏ, từ chối Receive (v): nhận At present (adv): vào thời điểm hiện tại, vào lúc này, tại lúc này In this instance (adv): trong trường hợp này Benefit (n, v): lợi ích, quyền lợi Bargain: trả giá, món hời Limit price (n): giá hạn định, mức giá Rock-bottom price (n): giá sàn Enhance (v): nâng cao, gia tăng, thúc đẩy Better price (n): giá tốt hơn Favorable offer (n): giá ưu đãi Plan / have in mind: có kế hoạch, có ý định Market / general market (n): thị trường In fact: thực tế, trong thực tế, thật ra Beyond our reach / out of reach: vượt quá khả năng của chúng tôi Ask (v): yêu cầu, xin Consider (v): xem xét, cân nhắc Suitable for: phù hợp với
Tình huống thương lượng giá bằng tiếng anh trong xuất nhập khẩu
A: How much are you asking for me? Các anh đưa ra yêu cầu giá bao nhiêu?
B: We can quote you a price of 70 dollars per dozen. Chúng tôi có thể chào giá cho các cô mức 70 đô-la cho mỗi tá sản phẩm.
A: Would you consider making us a more favorable offer? Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
B: It depends on the quantity you would like to order. Điều đó phụ thuộc vào số lượng các cô đặt hàng nữa ạ.
A: If you can give us a 10% discount, we have in mind an order for 1000 dozen of this product. Nếu anh có thể chiết khấu cho chúng tôi 10%, chúng tôi sẽ xem xét đặt 1000 tá với sản phẩm này.
B: We appreciate the large order that you would give us, but the discount you suggested is beyond our reach. Chúng tôi rất trân trọng đơn hàng lớn mà cô vừa đưa ra cho chúng tôi, nhưng chiết khấu mà cô đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi rồi ạ.
A: But the price you offer is rather high. Nhưng giá mà anh đề xuất khá cao đấy.
B: A 7% discount is the best we can offer you. In fact, our products are the most suitable for your market. Would you please think about the benefit you will get? Mức chiết khấu 7% là mức tốt nhất mà chúng tôi có thể đưa ra cho các cô. Trong thực tế, các sản phẩm của chúng tôi là thích hợp nhất cho thị trường của các cô đấy. Cô hãy suy nghĩ về lợi ích mà các cô sẽ nhận được ạ.
A: Well. Let us think about it. Ồ. Anh hãy để chúng tôi suy nghĩ về điều đó đã nhé!
3. KẾT LUẬN Kỹ năng đàm phán thương lượng giá bằng tiếng anh tốt giúp doanh nghiệp của bạn được lợi nhiều hơn. Mỗi đơn hàng vận chuyển xuất hay nhập khẩu đều được thương lượng dựa trên tinh thần hai bên cùng có lợi. Vì vậy để đạt được thành công trong mỗi lần giao dịch bạn đừng quên sử dụng những từ vựng và mẫu câu trên nhé.
LỢI THẾ KHI HỌC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
Sinh viên theo học chương trình chất lượng cao được tham gia các chương trình liên kết quốc tế, chuyển tiếp sang học tại các trường Đại học đối tác của UEL ở Anh, Mỹ, Pháp, Úc,...
----- RIGHT CHOICE - BRIGHT FUTURE | LỰA CHỌN ĐÚNG - TƯƠNG LAI SÁNG Ban Tư vấn tuyển sinh Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
Fanpage: http://fb.com/tuyensinh.uel.edu.vn
Việc dạy Toán bằng tiếng Anh không chỉ là một xu hướng mà còn là một cơ hội mở cánh cửa cho các thầy cô, gia sư và các bạn sinh viên kiếm thêm thu nhập. Hiện nay, vấn đề về lương của giáo viên trở nên quan trọng, đặc biệt là khi xem xét từng cấp học khác nhau. Bài viết này sẽ gửi đến một vài thông tin chi tiết về lương của giáo viên dạy Toán bằng tiếng Anh tại các trường, trung tâm và tại nhà.
Đọc thêm: Gia sư ielts 1-1 học phí
1. Lương giáo viên dạy Toán bằng tiếng Anh tại trường
– Trường học là môi trường chính để giáo viên dạy Toán bằng tiếng Anh có thể phát triển sự nghiệp của mình. Mức lương thường được xác định theo các yếu tố như kinh nghiệm, bằng cấp, và địa điểm làm việc.
– Dạy Toán bằng tiếng Anh cấp 1 khá phổ biến hiện nay thầy cô sẽ dạy cơ bản dựa trên giáo trình thường các trường có môn Toán bằng tiếng Anh sẽ có giáo trình và SGK sẵn.
– Giáo viên thường có mức lương khởi điểm, với sự tăng lên dựa trên thời gian làm việc và các bằng cấp chuyên sâu. Mức lương cơ bản có thể dao động từ 10 triệu đến 15 triệu VND mỗi tháng.
– Toán bằng tiếng Anh cấp 2 sẽ có sự phức tạp đòi hỏi nhiều chuyên môn Toán học cao hơn Toán cấp 1, với kinh nghiệm và chuyên môn cao, giáo viên có thể mong đợi mức lương cao hơn.
– Mức lương thậm chí có thể vượt quá 20 triệu VND mỗi tháng, tùy thuộc vào vị trí và tiêu chí đánh giá của từng trường, trong đó chưa tính khen thưởng, các chi phí bảo hiểm xã hội khác.
– Giáo viên Toán bằng tiếng Anh ở cấp 3 thường nhận được mức lương cao hơn, đặc biệt là những người có kinh nghiệm và chứng chỉ chuyên môn cao, tối thiểu cần bằng đại học ngành Sư Phạm Toán bằng Tiếng Anh và đa số là Thạc sĩ.
– Mức lương có thể lên đến 30 triệu VND trở lên, đặc biệt là ở các trường có đội ngũ giáo viên nổi tiếng, các trường quốc tế hoặc trường tư học hệ liên quốc tế.