Chúng ta cùng học về một số từ có ý nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như trainee, apprentice, novice nha!
Chúng ta cùng học về một số từ có ý nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như trainee, apprentice, novice nha!
Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là "national top student". Đây là học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia, với kiến thức sâu rộng và khả năng ứng dụng cao trong các môn học cụ thể.
Học sinh yếu tiếng Anh là "weak student" hoặc "struggling student". Đây là học sinh có kết quả học tập không đạt yêu cầu, thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và đạt điểm số thấp. Họ cần sự hỗ trợ và các biện pháp can thiệp như học phụ đạo để cải thiện khả năng học tập.
Việc trả lời phỏng vấn trước nhà tuyển dụng và nhân viên nghiệp đoàn là điều không thể thiếu khi tham gia phỏng vấn đi Nhật. Để buổi phỏng vấn diễn ra thuận lợi, bạn cần phải nắm rõ được quy trình của một buổi phỏng vấn đi Nhật bao gồm:
1. Chào hỏi và thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
2. Trả lời các câu hỏi từ phía nhà tuyển dụng và nghiệp đoàn
3. Thi kỹ năng, tay nghề (nếu có)
Dưới đây, JVNET đã tổng hợp lại một số câu hỏi thường gặp trong buổi phỏng vấn. Các bạn có thể tham khảo để có sự chuẩn bị tốt nhất, tự tin và dễ dàng ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng và nghiệp đoàn Nhật Bản.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Khi nhận được câu hỏi này, bạn nên trả lời ngắn gọn, rõ ràng với thái độ tích cực, tự tin đúng mực. Từ đây, phía nhà tuyển dụng sẽ biết được các thông tin cơ bản của ứng viên và đánh giá được phần nào tính cách, trình độ để các câu hỏi sau phù hợp với khả năng của bạn.
Quá trình làm việc của bản thân và lý do tại sao lựa chọn đi XKLĐ Nhật Bản
Câu hỏi này nhằm kiểm tra độ nhạy bén, trách nhiệm của bạn trong công việc. Việc bạn thay đổi công ty, chỗ làm liên tục trong một khoảng thời gian ngắn mà không rõ lý do thì cũng là điều mà người Nhật không hài lòng.
Bạn nên tránh trả lời vì công việc áp lực, vất vả, nhàm chán hay do lãnh đạo khó tính… Mà bạn nên trả lời là công việc cũ chưa đáp ứng hết khả năng làm việc của bản thân hay bạn muốn đến môi trường làm việc chuyên nghiệp để học hỏi, nâng cao khả năng bản thân.
Khi gặp câu hỏi này, bạn hãy trả lời một cách lưu loát. Hãy thể hiện sự tự tin và chân thật. Hãy lưu ý, trả lời vào trọng tâm, trả lời một điểm mạnh nhất và có thể có một minh họa đi kèm mà bạn đã làm được và đạt kết quả tốt.
Với câu hỏi này, bạn cần trả lời khéo léo để tránh sự mất điểm từ phía nghiệp đoàn, nhà tuyển dụng Nhật Bản. Bạn sẽ nêu ra một số điểm yếu của bản thân nhưng không ảnh hưởng đến công việc.
Bạn muốn biết TRỌN BỘ câu hỏi thường gặp và BÍ QUYẾT đỗ phỏng vấn ngay lần đầu: Click xem ngay
Học sinh tiểu học tiếng Anh là "primary school student" hoặc "elementary school student." Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường tiểu học, nơi các em được dạy các kiến thức cơ bản như đọc, viết, và toán học.
Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:
I am + [a/an] + [type of student]
I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)
I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)
What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)
How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)
Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)
My favorite subject is + [subject].
My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)
When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)
Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
I got + [grade] + in + [subject].
I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)
I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)
Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)
Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)
Bây giờ, khi bạn đã biết thực tập sinh tiếng anh là gì? Bạn có đang mong đợi những cách để bạn có thể tiếp cận với loại hình công việc này hay không? Trong nội dung cuối bài viết này, viecday365.com sẽ bật mí cho bạn đọc ba cách để tìm thấy một vị trí thực tập sinh nhé!
Học sinh mầm non tiếng Anh là "preschool student" hoặc "kindergarten student". Đây là trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, đang theo học tại các trường mầm non hoặc mẫu giáo, nơi các em được dạy các kỹ năng xã hội cơ bản và chuẩn bị cho việc học tiểu học.
Khi tuyển dụng lao động Việt Nam, phía nghiệp đoàn sẽ cử cán bộ sang để phỏng vấn, tuyển chọn ứng viên phù hợp. Việc cán bộ nghiệp đoàn tới phỏng vấn cùng cán bộ doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm của nghiệp đoàn với lao động nước ngoài.
Cập nhật TOÀN BỘ thông tin MỚI nhất về chương trình XKLĐ Nhật Bản: TẠI ĐÂY
Trong tiếng Anh, "học sinh" được gọi là "student" Từ này dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục như trường học, cao đẳng, hoặc đại học. Tùy vào bậc học và đặc điểm cụ thể của học sinh mà từ "student" có thể được bổ sung hoặc thay thế bằng các từ khác nhau để diễn tả rõ hơn.
Ngoài ra trong chủ đề tiếng Anh về lớp học, ngoài từ vựng tiếng Anh về giáo viên được chia nhiều cấp độ thì học sinh cũng sẽ chia ra nhiều dạng khác nhau như sau:
Học sinh giỏi tiếng Anh là "excellent student" hoặc "top student" Đây là học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Họ có kiến thức vững chắc, thái độ học tập tích cực, và thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện.
Cấp học thể hiện giai đoạn giáo dục mà học sinh đang trải qua. Từ mầm non đến đại học, mỗi cấp học có đặc điểm và mục tiêu giáo dục khác nhau. Cấp mầm non và tiểu học tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản, trong khi cấp trung học phổ thông và đại học chuẩn bị cho học sinh bước vào cuộc sống chuyên nghiệp hoặc tiếp tục học lên các bậc cao hơn.
/ˌɛləˈmɛntəri skuːl ˈstjuːdənt/
/ˈdʒuːnjər haɪ skuːl ˈstjuːdənt/
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.
Nếu đã từng cầm trên tay tấm thẻ thực tập sinh, chắc chắn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi thực tập sinh trong tiếng anh là gì? Với những ai còn chưa biết, viecday365.com xin giải đáp với bạn đọc như sau:
“Intern” /ɪnˈtɜːn/ là một danh từ trong tiếng anh chỉ người đang là thực tập sinh. Thông thường, từ intern có thể được in vào thẻ tên của các thực tập sinh khi được công nhận vào làm việc. Điều này là để phân biệt với các nhân viên chính thức khác.
Về nghĩa tiếng Việt, thực tập sinh được giải thích như là quá trình học cách trở thành nhân viên trong một lĩnh vực cụ thể. Qua đó có thể tích lũy được kinh nghiệm nhằm liệt kê trong hồ sơ, CV xin việc khi một cá nhân nào đó bắt đầu tìm kiếm việc làm. Thực tập sinh có thể cùng với doanh nghiệp ký kết hợp đồng lao động trong một khoản thời gian ngắn hạn. Mục tiêu của họ chủ yếu là kinh nghiệm, đôi khi là hoàn thành một tín chỉ đại học và cũng khám phá được những trải nghiệm về lĩnh vực ngành công nghiệp họ đang thực tập.
Họ có thể được trả, trả một phần hoặc cũng có thể không được trả lương. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp lớn yêu cầu các ứng viên phải hoàn thành một khóa thực tập sinh với họ trước khi họ quyết định xem xét vào vị trí làm việc với hình thức toàn thời gian cố định. Ngoài từ vựng intern, bạn đọc có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến thực tập sinh như sau:
+ Accounting intern: Thực tập sinh kế toán
+ Hiring intern: Thực tập sinh nhân sự
+ Sale intern: Thực tập sinh kinh doanh
+ Audit intern: Thực tập sinh kiểm toán