Tây Hồ Hàng Châu Tiếng Anh Là Gì

Tây Hồ Hàng Châu Tiếng Anh Là Gì

Châu Âu là một bán đảo hay tiểu lục địa, hình thành nên phần cực tây của đại lục Á-Âu, hay thậm chí Âu-Phi-Á, tùy cách nhìn.

Châu Âu là một bán đảo hay tiểu lục địa, hình thành nên phần cực tây của đại lục Á-Âu, hay thậm chí Âu-Phi-Á, tùy cách nhìn.

Tên tiếng Anh của 8 loại đồng hồ phổ biến hiện nay

Đối với mỗi loại đồng hồ đều sẽ có một định nghĩa và tên gọi riêng. 8 tên tiếng Anh về đồng hồ sau đây là những loại phổ biến trong đời sống hàng ngày mà bạn nên biết.

Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là: Wristwatch

Đồng hồ để bàn tên tiếng Anh là: Clock

Đồng hồ treo tường tên tiếng Anh là: Clockwatcher

Đồng hồ báo thức tên tiếng Anh là: Alarm clock

Đồng hồ quả lắc tên tiếng Anh là: Timepiece

Đồng hồ pin tên tiếng Anh là: Quartz watch

Đồng hồ cơ tên tiếng Anh là: Mechanical watch

Đồng hồ lên dây cót tự động tên tiếng Anh là: Automatic watch

Người đầu tiên phát minh ra đồng hồ trên thế giới là John Harrison. Ông là một thợ mộc người Anh và cũng là người đã chế tạo ra chiếc đồng hồ hàng hải đầu tiên.

John Harrison – Người phát minh ra chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới

Mặc dù các loại đồng hồ đang có mặt trên thị trường hiện nay đều đa dạng mẫu mã và có tính ứng dụng cao hơn trước đó. Tuy vậy, John Harrison vẫn là cha đẻ của chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên đồng hồ cho những thế hệ sau ngày một phát triển.

Đồng hồ đầu tiên trên thế giới do John Harrison phát minh

Ngoài các thuật ngữ về đồng hồ hiện đại, những công cụ đo thời gian cổ xưa như đồng hồ cát cũng rất thú vị và đáng để khám phá. Hãy tìm hiểu thêm về lịch sử và cách hoạt động của chúng để mở rộng kiến thức của bạn nhé!

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Bệnh Viện Đồng Hồ đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về đồng hồ tiếng Anh là gì? và cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích về 8 tên gọi trong tiếng Anh của đồng hồ. Nếu có niềm yêu thích với những chiếc đồng hồ, thì những tên gọi tiếng Anh cơ bản về các loại đồng hồ là không thể bỏ qua.

Xuất hàng là hành động thực hiện đưa hàng hóa ra ngoài từ kho hàng của một đơn vị tổ chức với mục đích bán, trao đổi hàng hóa, sử dụng,...

- hình ảnh nhãn hàng (brand image): The decision to expand the range of products threatens to blur the company's brand image.

(Quyết định mở rộng phạm vi sản phẩm có nguy cơ làm mờ hình ảnh nhãn hàng của công ty.)

- bản sắc nhãn hàng (brand identity): Some manufacturers use colour as a means of reinforcing brand identity.

(Một số nhà sản xuất sử dụng màu sắc như một phương tiện củng cố bản sắc nhãn hàng.)